Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lá gồi
[lá gồi]
|
palm leaf
Từ điển Việt - Việt
lá gồi
|
danh từ
lá cọ dùng để lợp nhà
nhà gỗ năm gian lợp là gồi (Tú Xương)