Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm biếng
[làm biếng]
|
lazy; indolent
Lazy over one's lessons
Từ điển Việt - Việt
làm biếng
|
tính từ
không chịu lao động, học tập
thằng bé làm biếng, không đi học