Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
known
|
Xem know
Chuyên ngành Anh - Việt
known
|
Kỹ thuật
đã biết
Toán học
đã biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
known
|
known
known (adj)
  • recognized, identified, acknowledged, branded, notorious (archaic), well-known, famous, celebrated, renowned
  • accepted, acknowledged, established, recognized, proven