Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kiddie
|
kiddie
kiddie (n)
child, youngster, tot (informal), kid (informal), baby, rug rat (informal humorous), young'un (informal), sprog (UK, slang)