Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kidder
|
Xem kid
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kidder
|
kidder
kidder (n)
joker, tease, trickster, clown, prankster