Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
kick off
|
Hoá học
khởi động, phát động (máy), phân ly, ngắt rời;
Kỹ thuật
khởi động, phát động (máy), phân ly, ngắt rời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kick off
|
kick off
kick off (v)
start, begin, start the ball rolling, get underway, commence (formal), open
antonym: end