Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ki
|
danh từ
đồ dùng để xúc, hình giống cái gàu sòng
ngẫm xem thế sự mà rầu, ở giữa đòn gánh hai đầu đôi ki (ca dao)
tính từ
xem ke