Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuyết
[khuyết]
|
tính từ
wanting; lacking; missing; vacant
Chuyên ngành Việt - Anh
khuyết
[khuyết]
|
Sinh học
notch
Từ điển Việt - Việt
khuyết
|
danh từ
cái lỗ hoặc vòng để cài khuy
cái khuyết quá nhỏ so với cúc áo
khuyết điểm, nói tắt
ưu nhiều hơn khuyết
tính từ
không đầy đủ
buổi gặp mặt đồng hương khuyết hai người; trăng khuyết