Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoan dung
[khoan dung]
|
tolerant; lenient; clement; charitable; large-hearted; big-hearted
Từ điển Việt - Việt
khoan dung
|
động từ
rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi
ông ấy sống rất khoan dung, độ lượng