Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khiêng
[khiêng]
|
động từ
to carry
Từ điển Việt - Việt
khiêng
|
động từ
nâng và chuyển vật nặng đi chỗ khác
Nhờ cậu vào trình quan cho, rằng chúng tôi khiêng đến nộp quan một tội nhân rất quan trọng. (Khái Hưng)
đem đi