Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khiếu
|
danh từ
lỗ trên cơ thể người, từ gọi của đông y
mắt, mũi, miệng là những khiếu trên mặt
khả năng bẩm sinh về một việc gì đó
cô ấy có khiếu hội hoạ
động từ
(từ cũ) khiếu nại, khiếu oan
gửi đơn khiếu lên quan