Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai trường
[khai trường]
|
to start a new school year; to start a new academic year
Từ điển Việt - Việt
khai trường
|
danh từ
khu vực khai thác mỏ
mở rộng khai trường mỏ để có thể xuống sâu, khai thác được quặng có chất lượng tốt hơn
động từ
bắt đầu năm học mới
tiếng trống khai trường dồn dập