Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khựng
[khựng]
|
Stop suddenly
Từ điển Việt - Việt
khựng
|
động từ
Ngừng lại đột ngột do tác động bất ngờ.
Xe chết máy khựng lại giữa đường.