Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khứng
[khứng]
|
(cũ) Consent, accept, agree.
Từ điển Việt - Việt
khứng
|
động từ
(từ cũ) ưng thuận; vui lòng
chẳng hay nàng có khứng vì cùng chăng (Trinh Thử)