Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khởi xướng
[khởi xướng]
|
động từ
to take the initiative
Từ điển Việt - Việt
khởi xướng
|
động từ
nêu ra trước tiên và được mọi người hưởng ứng theo
Phúng, tất nhiên là anh chàng khởi xướng ra những công cuộc này, Phúng truyền dẫn sang tôi niềm say mê và tình yêu cuộc sống giữa thiên nhiên. (Ma Văn Kháng)