Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khò khò
[khò khò]
|
Monotonous snores.
To make monotonous snores in one's sleep.
Từ điển Việt - Việt
khò khò
|
trạng từ
từ mô phỏng tiếng ngáy đều
Em bé lục giỏ thay ngay bộ đồ lửng mong manh, leo lên gác ngủ một giấc thật sâu, ngáy khò khò lại còn nói mớ. (Mạc Can)