Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khâu tay
[khâu tay]
|
Sew by hand-sew.
Hand-sew gloves.
Từ điển Việt - Việt
khâu tay
|
động từ
khâu bằng tay
chiếc áo ấm đường khâu tay của mẹ