Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khách quí
[khách quí]
|
Cách viết khác : khách quý [khách quý]
distinguished visitor; guest of honour