Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kerne
['kə:n]
|
Cách viết khác : kern [kə:n]
như kern
Chuyên ngành Anh - Việt
kerning
|
Tin học
co kéo Sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị, để khi in ra được cân đối và phù hợp với nguyên tắc thẩm mỹ hơn. Kerning được sử dụng cho các chữ thường trong cuốn sách này. Trong đoạn văn bản dưới đây, những chỗ có gạch dưới là cặp chữ có dùng Kerning để thu hẹp khoảng cách giữa chúng với nhau. Một số chương trình dàn trang có sẵn tính năng Kerning tự động, dựa vào các đôi chữ có yêu cầu Kerning được cài sẵn trong một cơ sở dữ liệu (như) AV, VA, WA, YA, v. v.... Cũng có thể Kerning bằng tay với hầu hết các chương trình dàn trang và một số chương trình xử lý từ