Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
keenly
['ki:nli]
|
phó từ
sắc sảo
nhiệt tình, hăng hái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keenly
|
keenly
keenly (adv)
  • intensely, strongly, acutely, deeply, clearly, powerfully, profoundly, extremely, painfully
    antonym: faintly
  • eagerly, enthusiastically, fanatically, willingly, devotedly, ardently, zealously, earnestly
    antonym: indifferently