Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
kỉ luật
|
danh từ
những quy định, phép tắc do một tổ chức đề ra
kỉ luật quân binh; thi hành kỉ luật
một hình thức phạt
anh ta bị kỉ luật vì tội gian lận giấy tờ