Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kệ thây
[kệ thây]
|
leave somebody alone; so much the worse for (như kệ xác )
Từ điển Việt - Việt
kệ thây
|
động từ
xem kệ (hàm ý xem thường)
Tôi bấu vào lưng chồng để giảm tốc độ nhưng chồng tôi kệ thây. (Y Ban)