Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kể lại
[kể lại]
|
to relate; to narrate
to record
Từ điển Việt - Việt
kể lại
|
động từ
nhắc lại việc đã qua
kể lại nhau nghe những kỷ niệm thời học trò