Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kề vai sát cánh
[kề vai sát cánh]
|
side by side; shoulder to shoulder
To work shoulder to shoulder
Từ điển Việt - Việt
kề vai sát cánh
|
cùng một mục đích, trách nhiệm chung
bà con nông dân kề vai sát cánh chống lũ