Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
justly
|
Xem just
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
justly
|
justly
justly (adv)
  • impartially, rightly, reasonably, honestly, honorably, truthfully, fairly, righteously, morally, equitably (formal), evenhandedly
    antonym: unfairly
  • correctly, morally, deservedly, justifiably, reasonably, with reason, rightly, understandably, excusably, with good reason, legitimately, befittingly