Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
just now
|
just now
just now (adv)
  • a minute ago, a moment ago, a second ago, only this minute, in the past few minutes, a short time ago, not long ago, recently, lately
  • at this moment, now, immediately, right now, straight away, presently, in a minute, very soon
    antonym: later