Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jumble
['dʒʌmbl]
|
danh từ
(như) jumbal
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
ngoại động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jumble
|
jumble
jumble (n)
  • junk (informal), unwanted items, secondhand goods, odds and ends, castoffs
  • muddle, heap, clutter, mess, hodgepodge, mishmash, mixture, confusion, disarray, tangle