Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
judgment creditor
['dʒʌdʒmənt'kreditə]
|
Cách viết khác : judgement creditor ['dʒʌdʒmənt'kreditə]
danh từ
người được toà xét có quyền thu nợ