Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jokey
|
jokey
jokey (adj)
amusing, good-humored, lighthearted, funny, witty, flippant, comical, flip (informal), facetious, jesting (literary), joshing (informal), humorous
antonym: serious