Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
joinery
['dʒɔinəri]
|
danh từ
nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)