Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joie de vivre
[,ʒwɑ:də'vi:vr]
|
danh từ
niềm vui sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joie de vivre
|
joie de vivre
joie de vivre (n)
vitality, enthusiasm, liveliness, exuberance, energy, high-spiritedness, spiritedness, élan (literary)
antonym: lethargy