Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
job-sharing
|
job-sharing
job-sharing (adj)
part-time, evening, weekend, freelance, casual
antonym: full-time
job-sharing (n)
work-sharing, part-time work, sharing