Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jitter
['dʒitə]
|
Nội động từ
bồn chồn, hốt hoảng
Chuyên ngành Anh - Việt
jitter
['dʒitə]
|
Hoá học
sự không ổn định, sự lung lay
Kỹ thuật
sự không ổn định, sự lung lay