Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jimmy
['dʒimi]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)
ngoại động từ
lấy xà beng để nạy
Chuyên ngành Anh - Việt
jimmy
['dʒimi]
|
Kỹ thuật
rẻo vụn, vụn, mảnh vụn
Xây dựng, Kiến trúc
xà beng ngắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jimmy
|
jimmy
jimmy (v)
lever, open, force, pry, prize, crowbar, jemmy