Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
jeweled bearing
|
Kỹ thuật
ổ đá quí; chân kính (đồng hồ)
Xây dựng, Kiến trúc
ổ đá quí; chân kính (đồng hồ)