Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jaunty
['dʒɔ:nti]
|
tính từ
vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát
thong dong
khoái chí; có vẻ tự mãn