Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jaunt
[dʒɔ:nt]
|
danh từ
cuộc đi chơi
nội động từ
đi chơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jaunt
|
jaunt
jaunt (n)
outing, trip, spree (dated), break, day out, day away, excursion, away day