Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jailer
['dʒeilə]
|
Cách viết khác : gaoler ['dʒeilə]
như gaoler
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jailer
|
jailer
jailer (n)
prison officer, guard, warden, governor, warder, keeper, screw (slang), prison guard
antonym: liberator