Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
isotope
['aisoutoup]
|
danh từ
(hoá học) chất đồng vị
Chuyên ngành Anh - Việt
isotope
['aisoutoup]
|
Hoá học
đồng vị
Kỹ thuật
chất đồng vị
Sinh học
chất đồng vị
Toán học
(chất) đồng vị
Từ điển Anh - Anh
isotope
|

isotope

isotope (īʹsə-tōp) noun

One of two or more atoms having the same atomic number but different mass numbers.

[iso- + Greek topos, place (so called because the isotopes of a chemical element occupy the same position in the periodic table of elements).]

isotopʹic (-tŏpʹĭk) adjective

isotopʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
isotope
|
isotope
isotope (n)
element, form, variant, version