Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
invoice
['invɔis]
|
danh từ
(thương nghiệp) hoá đơn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi
ngoại động từ
lập hoá đơn (hàng gửi...)
gửi hoá đơn cho......