Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interpreter
[in'tə:pritə]
|
danh từ
người giải thích, người làm sáng tỏ
người hiểu (theo một cách nhất định)
người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện
người phiên dịch
Chuyên ngành Anh - Việt
interpreter
[in'tə:pritə]
|
Kỹ thuật
người phiên dịch, bộ dịch
Toán học
người phiên dịch, bộ dịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interpreter
|
interpreter
interpreter (n)
  • translator, linguist, transcriber, explainer, paraphraser, polyglot, commentator, exegetist, explicator
  • performer, portrayer, exponent, promoter, medium, player, actor, musician, reader