Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ingredient
[in'gri:djənt]
|
danh từ
phần hợp thành, thành phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ingredients
|
ingredients
ingredients (n)
  • fixings, elements, constituents, components, parts, makings
  • makings, requirements, components, elements, materials, pieces, parts