Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ingenuity
[,indʒi'nju:iti]
|
Cách viết khác : ingeniousness [in'dʒi:njəsnis]
danh từ
tài khéo léo; tính chất khéo léo
Từ điển Anh - Anh
ingenuity
|

ingenuity

ingenuity (ĭnjə-nʹĭ-tē, -nyʹ-) noun

plural ingenuities

1. Inventive skill or imagination; cleverness.

2. Imaginative and clever design or construction: a narrative plot of great ingenuity.

3. An ingenious or imaginative contrivance.

4. Obsolete. Ingenuousness.

 

[Latin ingenuitās, frankness (influenced by ingenious), from ingenuus, ingenuous. See ingenuous.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ingenuity
|
ingenuity
ingenuity (n)
inventiveness, cleverness, resourcefulness, imagination, originality, creativity, skill, cunning, initiative
antonym: unimaginativeness