Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ingenious
[in'dʒi:njəs]
|
tính từ
khéo léo
tài tình, mưu trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ingenious
|
ingenious
ingenious (adj)
  • inventive, resourceful, original, creative, imaginative, clever
    antonym: unimaginative
  • nifty (informal), clever, effective, cunning, inspired