Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infamy
['infəmi]
|
danh từ
(như) infamousness
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(pháp lý) sự mất quyền công dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infamy
|
infamy
infamy (n)
  • notoriety, ill repute, ill fame, shame, disrepute, ignominy, dishonor
    antonym: repute (formal)
  • disgrace, scandal, outrage, abomination, villainy, atrocity
    antonym: good deed