Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indolent
['indələnt]
|
tính từ
lười biếng, biếng nhác
(y học) không đau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indolent
|
indolent
indolent (adj)
lazy, lethargic, idle, sluggish, slothful (formal), apathetic, laid-back (informal), torpid, lax, languid
antonym: energetic