Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indecisiveness
[,indi'saisivnis]
|
danh từ
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định
tính lờ mờ, tính không rõ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indecisiveness
|
indecisiveness
indecisiveness (n)
  • irresolution, hesitancy, hesitation, vacillation, uncertainty
    antonym: decisiveness
  • indefiniteness, inconclusiveness, woolliness, vagueness, indeterminacy, tentativeness, unclearness, uncertainty