Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impractically
[im'præktikəli]
|
phó từ
không thực tế, không hợp lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impractically
|
impractically
impractically (adv)
  • impracticably, unfeasibly, impossibly, unworkably, unachievably, unattainably, unrealizably
    antonym: practicably
  • uselessly, unusably, unserviceably, inoperably, unworkably, inadequately, hopelessly
    antonym: usefully