Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impervious
[im'pə:vjəs]
|
Cách viết khác : imperviable [im'pə:vjəbl]
Chuyên ngành Anh - Việt
impervious
[im'pə:vjəs]
|
Hoá học
không thấm
Kỹ thuật
không thấm qua được, không thấm nước
Sinh học
không thấm qua được, không thấm nước
Toán học
không thấm (qua)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impervious
|
impervious
impervious (adj)
  • unreceptive, unbending, unyielding, unwavering, rigid, obdurate, unmoved, unaffected, unmovable, unfeeling
    antonym: responsive
  • impermeable, resistant, waterproof, water-resistant, invulnerable, rainproof, proof, watertight, solid
    antonym: permeable