Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immediately
[i'mi:djətli]
|
phó từ
ngay lập tức, tức thì
trực tiếp
Chuyên ngành Anh - Việt
immediately
[i'mi:djətli]
|
Kỹ thuật
ngay lập tức, một cách trực tiếp
Toán học
ngay lập tức, một cách trực tiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immediately
|
immediately
immediately (adv)
  • right away, straightaway, at once, without delay, instantly, directly, instantaneously, without further ado, right now, just now
  • directly, closely, nearly, proximately
  • immediately (conj)
    as soon as, the moment, the instant, the minute, the second